citlaligens

citlaligens

בת 22 מHN

Vị trí tính từ trong câu tiếng Anh



Tính từ (adjective) đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh, giúp bổ nghĩa cho danh từ và tạo sự phong phú trong cách diễn đạt. Tuy nhiên, để sử dụng tính từ một cách chính xác, chúng ta cần nắm rõ vị trí của tính từ trong câu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về các vị trí phổ biến của tính từ và cách áp dụng chúng một cách hiệu quả.



1. Tính từ đứng trước danh từ (Attributive Adjectives)



Tính từ thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.



Ví dụ:



She has a beautiful house. (Cô ấy có một ngôi nhà đẹp.)



He is looking for a reliable assistant. (Anh ấy đang tìm một trợ lý đáng tin cậy.)



Trong trường hợp này, tính từ cung cấp thông tin thêm về danh từ, giúp người đọc hoặc người nghe hiểu rõ hơn về tính chất của sự vật, hiện tượng.



2. Tính từ đứng sau động từ to be hoặc động từ liên kết (Predicative Adjectives)



Khi tính từ đóng vai trò vị ngữ, chúng thường đứng sau các động từ như to be, become, seem, feel, look, v.v.



Ví dụ:



The sky is blue. (Bầu trời có màu xanh.)



He seems tired after a long day. (Anh ấy có vẻ mệt mỏi sau một ngày dài.)



Ở vị trí này, tính từ không bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ mà mô tả trạng thái hoặc tính chất của chủ ngữ.



Nguon: https://vinuni.edu.vn/vi/cach-su-dung-cau-truc-this-is-the-first-time-trong-tieng-anh/



3. Tính từ đứng sau danh từ (Postpositive Adjectives)



Dạng này ít phổ biến hơn và thường gặp trong văn phong trang trọng, thơ ca hoặc trong các cụm danh từ cố định.



Ví dụ:



The president elect will give a speech tomorrow. (Tổng thống đắc cử sẽ phát biểu vào ngày mai.)



There are tickets available for the concert. (Vẫn còn vé có sẵn cho buổi hòa nhạc.)



Ngoài ra, trong tiếng Anh cổ điển hoặc luật pháp, tính từ cũng hay được sử dụng theo cách này, chẳng hạn: "court martial" (tòa án quân sự).



4. Tính từ trong cấu trúc so sánh



Tính từ được sử dụng trong các câu so sánh hơn và so sánh nhất để biểu thị mức độ.



Ví dụ:



This book is more interesting than the other one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia.)



She is the tallest girl in her class. (Cô ấy là cô gái cao nhất trong lớp.)



Khi sử dụng cấu trúc so sánh, cần chú ý tới dạng ngắn hay dài của tính từ để áp dụng đúng quy tắc.



5. Tính từ trong cụm từ cố định và cụm từ miêu tả



Tính từ có thể xuất hiện trong các cụm từ cố định như as + adjective + as, hoặc trong các cụm tính từ bổ sung thông tin cho một danh từ hoặc trạng từ.



Ví dụ:



She runs as fast as possible. (Cô ấy chạy nhanh nhất có thể.)



A man worthy of respect. (Một người đàn ông xứng đáng được tôn trọng.)



6. Lưu ý khi sử dụng nhiều tính từ trong một câu



Khi sử dụng nhiều tính từ để bổ nghĩa cho một danh từ, cần tuân theo thứ tự sau:

Opinion (ý kiến) + Size (kích thước) + Age (độ tuổi) + Shape (hình dạng) + Color (màu sắc) + Origin (nguồn gốc) + Material (chất liệu) + Purpose (mục đích).



Ví dụ:



A beautiful large old round wooden dining table. (Một chiếc bàn ăn cũ, lớn, tròn, làm bằng gỗ và đẹp.)



7. Học thêm về vị trí tính từ tại VinUni.edu.vn



Để nắm vững kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu tại VinUni.edu.vn. Đây là nguồn tài liệu uy tín cung cấp các khóa học ngôn ngữ chất lượng cao, giúp bạn không chỉ hiểu rõ các quy tắc ngữ pháp mà còn thực hành hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.



Kết luận



Hiểu và sử dụng đúng vị trí của tính từ trong câu là một kỹ năng quan trọng trong tiếng Anh. Việc nắm vững các quy tắc này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi viết và nói. Hãy kết hợp học tập với thực hành để biến kiến thức thành kỹ năng. Nếu bạn cần một nguồn học liệu tin cậy, đừng quên ghé thăm VinUni.edu.vn để khám phá thêm nhiều cơ hội học tập hấp dẫn!





» דירגה 0 ספרים
» כתבה 0 ביקורות
» יש ברשותה 0 ספרים
» מוכרת 0 ספרים
» נרשמה לסימניה לפני 8 חודשים
» ביקרה לאחרונה בסימניה לפני 8 חודשים

» כל ההתכתבות שהיתה ביניכם

» סופרים מועדפים

» רשימת הסופרים של citlaligens





©2006-2023 לה"ו בחזקת חברת סימניה - המלצות ספרים אישיות בע"מ