charlizethe

charlizethe

בת 20 מHN

Trong tiếng Anh, "made" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "make". Từ này không chỉ phổ biến trong giao tiếp mà còn xuất hiện thường xuyên trong các văn bản học thuật và chuyên ngành. Đặc biệt, khi tìm hiểu ngữ pháp tiếng Anh tại các trường đại học uy tín như VinUni.edu.vn, bạn sẽ thấy việc sử dụng cấu trúc "made" rất quan trọng trong việc nâng cao kỹ năng viết và giao tiếp.



1. Cấu Trúc Cơ Bản Với "Made"



Made + object



Đây là cách dùng đơn giản nhất, biểu thị hành động làm ra hoặc tạo ra thứ gì đó.



Ví dụ:



She made a cake for the party. (Cô ấy làm một chiếc bánh cho buổi tiệc.)



They made a lot of noise last night. (Họ làm ồn ào rất nhiều tối qua.)



Made of / Made from / Made out of / Made with



Made of: Chỉ nguyên liệu không bị thay đổi bản chất.



Ví dụ: This table is made of wood. (Cái bàn này được làm từ gỗ.)



Made from: Chỉ nguyên liệu đã thay đổi bản chất trong quá trình làm ra sản phẩm.



Ví dụ: Paper is made from wood. (Giấy được làm từ gỗ.)



Made out of: Nhấn mạnh đến việc làm ra một vật từ một vật khác.



Ví dụ: The sculpture was made out of recycled materials. (Tác phẩm điêu khắc được làm từ vật liệu tái chế.)



Made with: Thường dùng để chỉ nguyên liệu trong nấu ăn.



Ví dụ: This dish is made with fresh ingredients. (Món ăn này được làm từ nguyên liệu tươi.)



Xem them: Vin University



2. Cấu Trúc "Be Made To Do Something"



Be made to do something được sử dụng để nói về việc ai đó bị ép buộc làm gì đó.



Ví dụ:



He was made to apologize for his mistake. (Anh ấy bị buộc phải xin lỗi vì lỗi của mình.)



The students were made to clean the classroom. (Các học sinh bị buộc phải dọn dẹp lớp học.)



3. Các Thành Ngữ Và Cụm Từ Thường Gặp Với "Made"



Made for each other: Dành cho nhau, rất hợp nhau.



Ví dụ: They are truly made for each other. (Họ thực sự sinh ra để dành cho nhau.)



Made up one's mind: Quyết định.



Ví dụ: Have you made up your mind yet? (Bạn đã quyết định chưa?)



Self-made: Tự lực thành công.



Ví dụ: He is a self-made millionaire. (Anh ấy là một triệu phú tự lập.)



Nguon: https://toquoc.vn/vinuni-cap-hoc-bong-toan-phan-dao-tao-tien-si-khoa-hoc-may-tinh-khoa-i-20220803154118427.htm



4. Ứng Dụng "Made" Trong Học Tập Tại VinUni



VinUni là một trong những ngôi trường hàng đầu tại Việt Nam, nơi các sinh viên được rèn luyện kỹ năng sử dụng tiếng Anh chuẩn quốc tế. Trong các bài luận học thuật hoặc thuyết trình, việc sử dụng đúng cấu trúc "made" giúp các sinh viên thể hiện ý tưởng rõ ràng, mạch lạc. Chẳng hạn:



Research papers: "This product was made from eco-friendly materials, as emphasized in the sustainability studies conducted at VinUni."



Presentations: "The solutions proposed were made to address the challenges faced by the community."



Tại VinUni.edu.vn, bạn không chỉ học cách sử dụng ngữ pháp mà còn được thực hành áp dụng vào các tình huống thực tế, giúp ngôn ngữ trở nên sống động và hữu ích hơn.



5. Lưu Ý Khi Sử Dụng "Made"



Phân biệt rõ giữa "made of" và "made from" để tránh nhầm lẫn.



Sử dụng "be made to do something" khi muốn nói đến sự ép buộc.



"Made" trong thành ngữ thường mang ý nghĩa ẩn dụ, cần hiểu trong ngữ cảnh cụ thể.



Moi: https://vi.wikipedia.org/wiki/Tr%C6%B0%E1%BB%9Dng_%C4%90%E1%BA%A1i_h%E1%BB%8Dc_VinUni



Kết Luận



Cấu trúc "made" tuy quen thuộc nhưng rất đa dạng và phong phú trong cách sử dụng. Nếu bạn đang tìm kiếm môi trường học tiếng Anh chuyên sâu và thực hành hiệu quả, VinUni.edu.vn sẽ là lựa chọn lý tưởng để phát triển toàn diện kỹ năng ngôn ngữ của bạn. Hãy dành thời gian tìm hiểu và thực hành để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách chuyên nghiệp!





» דירגה 0 ספרים
» כתבה 0 ביקורות
» יש ברשותה 0 ספרים
» מוכרת 0 ספרים
» נרשמה לסימניה לפני 9 חודשים
» ביקרה לאחרונה בסימניה לפני 9 חודשים

» כל ההתכתבות שהיתה ביניכם

» סופרים מועדפים

» רשימת הסופרים של charlizethe





©2006-2023 לה"ו בחזקת חברת סימניה - המלצות ספרים אישיות בע"מ